Login
Sign Up
OR
Forgotten Password
Login
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
English
中文
日本語
ID
Vietnam
한국어
Filipino
   Academy Menu

các thuật ngữ cơ bản trong forex

If you need free forex signals or any assistance regarding forex, contact Tg:Joanne0fx

Hình ảnh liên quan

Forex là viết tắt của từ For eign Ex change, có nghĩa là trao đổi ngoại tệ. Forex là thị trường tài chính toàn cầu dựa trên việc mua và bán các loại tiền tệ. Đây là thị trường lớn nhất và nhanh nhất trên thế giới, với hàng nghìn tỉ USD được giao dịch mỗi ngày.

Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong forex mà bạn cần biết khi tham gia vào thị trường này:

  1. 1. Pip: Pip là đơn vị đo sự thay đổi nhỏ nhất trong giá của một cặp tiền tệ. Ví dụ, nếu giá của một cặp tiền tệ tăng từ 1.2500 lên 1.2501, thì giá đã tăng 1 pip.
  2. 2. Lot: Lot là đơn vị đo lường kích thước giao dịch trong forex. Có ba loại lot chính: Standard lot (100.000 đơn vị tiền tệ), Mini lot (10.000 đơn vị tiền tệ) và Micro lot (1.000 đơn vị tiền tệ).
  3. 3. Spread: Spread là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ. Đây là khoản phí mà người mua phải trả cho người bán khi thực hiện giao dịch.
  4. 4. Margin: Margin là số tiền bạn cần đặt cọc để mở và duy trì một vị thế trong forex. Margin được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của giá trị giao dịch.
  5. 5. Long và Short: Long là khi bạn mua một cặp tiền tệ với hi vọng giá sẽ tăng lên, trong khi Short là khi bạn bán một cặp tiền tệ với hi vọng giá sẽ giảm xuống.
  6. 6. Đòn bẩy: Đòn bẩy cho phép bạn giao dịch với một số tiền lớn hơn số tiền bạn thực sự có. Ví dụ, với đòn bẩy 1:100, bạn chỉ cần $1.000 để mở một vị thế trị giá $100.000.
  7. 7. Stop loss và Take profit: Stop loss là mức giá mà bạn đặt để tự động bán đi một vị thế nếu giá đi ngược lại với dự đoán của bạn. Take profit là mức giá mà bạn đặt để tự động bán đi một vị thế khi giá đạt tới một mức lợi nhuận mong muốn.