Login
Sign Up
OR
Forgotten Password
Login
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
English
中文
日本語
ID
Vietnam
한국어
Filipino
   Academy Menu

các thuật ngữ trong forex

If you need free forex signals or any assistance regarding forex, contact Tg:Joanne0fx

Hình ảnh

Forex (Foreign Exchange) là thị trường giao dịch ngoại tệ, đây là thị trường lớn nhất, phát triển nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên toàn cầu. Trong forex, các nhà giao dịch sẽ mua và bán các loại tiền tệ khác nhau để tạo lợi nhuận từ sự biến động của tỷ giá. Trong forex, có nhiều thuật ngữ mà nhà giao dịch cần phải hiểu để có thể tham gia vào thị trường hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản: 1. Pip: Pip là đơn vị đo sự biến động nhỏ nhất của một cặp tiền tệ. Ví dụ, nếu một cặp tiền tệ tăng từ 1.2500 lên 1.2501, ta nói rằng giá đã tăng 1 pip. 2. Spread: Spread là sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ. Đây là một khoản phí mà nhà môi giới thu khi bạn giao dịch trên nền tảng của họ. 3. Giá mua và giá bán: Giá mua (bid) là giá mà bạn có thể bán một cặp tiền tệ, còn giá bán (ask) là giá mà bạn có thể mua một cặp tiền tệ. 4. Lot: Lot là đơn vị đo lường kích thước của một giao dịch. Một lot tiêu chuẩn tương đương với 100.000 đơn vị của tiền tệ cơ bản. 5. Margin: Margin là số tiền bạn cần đặt cọc để mở một lệnh giao dịch. Tùy thuộc vào sàn giao dịch và quy định của họ, margin yêu cầu có thể khác nhau. 6. Stop loss và take profit: Stop loss là mức giá mà bạn đặt để cắt lỗ khi thị trường di chuyển không theo hướng bạn dự đoán. Take profit là mức giá bạn đặt để ghi lợi nhuận với một lệnh giao dịch. Các thuật ngữ trên chỉ là một số ví dụ cơ bản. Thực tế, forex có rất nhiều thuật ngữ phức tạp khác nhau mà một nhà giao dịch cần phải hiểu và sử dụng trong quá trình giao dịch.

CONTINUE TO SITE