Chỉ số chứng khoán Mỹ

Chỉ số chứng khoán Mỹ

Chỉ số chứng khoán Mỹ được sử dụng để đo lường hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ. Chúng thể hiện sự biến động của các công ty niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán ở Mỹ.

Một số chỉ số chứng khoán phổ biến ở Mỹ bao gồm:

  • Chỉ số Dow Jones (DJIA): Được thành lập vào năm 1885, DJIA theo dõi hiệu suất của 30 công ty có tiếng trên thị trường chứng khoán Mỹ. Chỉ số này được xem là đại diện cho thị trường chứng khoán Mỹ trong tổng quan.
  • Chỉ số S&P 500: Được thành lập vào năm 1957, S&P 500 bao gồm 500 công ty lớn niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) hoặc NASDAQ. Đây là một trong những chỉ số chứng khoán phổ biến nhất và được coi là đại diện cho sự phát triển của thị trường chứng khoán Mỹ.
  • Chỉ số NASDAQ Composite: Được thành lập vào năm 1971, NASDAQ Composite bao gồm hơn 3,000 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ. Chỉ số này tập trung vào các công ty công nghệ và công ty môi giới.
Chứng khoán Mỹ

Chỉ số chứng khoán Mỹ thường được sử dụng để đánh giá tình hình kinh tế và tâm lý của các nhà đầu tư. Khi các chỉ số chứng khoán Mỹ tăng, thường cho thấy thị trường đang mạnh mẽ và tăng trưởng. Ngược lại, khi chúng giảm, thường cho thấy thị trường đang yếu và giảm giá trị.

Trong thời gian gần đây, chỉ số chứng khoán Mỹ đã gặp nhiều biến động do tác động của các yếu tố như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và đại dịch Covid-19. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao chỉ số chứng khoán Mỹ để điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình.